- CPU Intel® Core™ I5-7300U 2.6GHz (4x2.6GHz) Turbo Boost Upto 3.5Ghz (Cache 3 MB)
- Card đồ họa : Intel® HD graphics 620
- Bộ nhớ trong RAM: 8 GB DDR4
- Ổ đĩa cứng: SSD 256Gb (tốc độ cực nhanh)
- Màn hình: 15.6 inch Full HD ( 1920x1080)
- Thời lượng pin: 3-4h sử dụng liên tục
- Loa, Cam, Mic đầy đủ, Full cổng kết nối
- Sạc zin Dell theo máy
- Kích cỡ: 376.0mm x 250.65mm x 20.6mm
- Trọng lượng: 1.7 kg
Trong 30 ngày nếu máy bị lỗi phần cứng, Shop hỗ trợ đổi máy mới cùng loại.
Trong suốt quá trình sử dụng, các Kỹ sư IT của Hệ thống sẽ luôn hỗ trợ tối đa cho KH về cài đặt và hướng dẫn sử dụng sao cho bền nhất. Hiện chúng tôi có thể hỗ trợ nhanh cho KH kể cả ở xa bằng nhiều ứng dụng mới.
Nếu trong thời gian bảo hành máy bị lỗi phần cứng, thay vì trực tiếp mang máy đến Trung tâm để hỗ trợ, Khách hàng có thể gởi (ship) nhanh máy đến Trung tâm kỹ thuật của Hệ thống, chúng tôi sẽ kiểm tra và thông báo tình trạng lỗi của máy, rồi hỗ trợ sau đó sẽ gửi lại địa chỉ của Qúy khách trong thời gian sớm nhất.
Hệ thống Laptop Kiên Giang luôn luôn bảo vệ quyền lợi của quý khách hàng.
Hết thời gian bảo hành, chúng tôi vẫn luôn hỗ trợ mọi khó khăn liên quan đến máy khi Qúy khách cần giúp tại 0943245713 – 0979217060 (Trung Tâm Kỹ thuật Laptop Kiên Giang).
Dell Latitude 5590 là chiếc laptop doanh nhân được trang bị vi xử lý Intel Core thế hệ 8 mới nhất, mang lại hiệu năng vượt trội so với thế hệ trước. Hơn nữa, Dell Latitude 5590 còn mang lại độ ổn định lâu dài và các tính năng bảo mật cao cấp.
Dell Latitude 5590 được trang bị các tính năng bảo mật cao cấp, cùng với tính linh hoạt cho phép bạn có thể yên tâm làm việc ở bất cứ đâu, kể cả khi phải di chuyển liên tục, đảm bảo công việc của bạn luôn được xuyên suốt.
Với camera hồng ngoại nhận diện khuôn mặt, bạn có thể đăng nhập vào Windows Hello một cách nhanh chóng và an toàn.
Dell Latitude 5590 cung cấp nhiều tùy chọn bảo mật giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng về bảo mật cả bạn. Các tính năng bao gồm xác thực phần cứng đa yếu tố như cảm biến vân tay một chạm, FIPS 201 Smart Card Reader và Contactless Smart Card Reader NFC để ngăn chặn các truy cập trái phép.
Dell™ ControlVault 2™ với chứng chỉ FIPs 140-2 Level 3 cung cấp giải pháp bảo mật để lưu trữ và xử lý mật khẩu, các mẫu sinh trắc học và các mã bảo mật.
Với tùy chọn vPro, bạn có thể quản lí laptop từ xa, chống mất trộm, xác định vị trí laptop dù kể cả khi nó đang tắt.
Dell Latitude 5590 đem lại hiệu năng vượt trội với vi xử lý Intel Core thế hệ 8 Coffe Lake 4 nhân 8 luồng. Ổ cứng dung lượng cao với các tùy chọn từ HDD tiết kiệm cho đến M.2 PCIe NVMe siêu tốc giúp nâng cao hiệu năng tổng thể.
Dell Latitude 5590 cung cấp các tùy chọn màn hình độ phân giải HD, Full HD và Full HD cảm ứng giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu công việc của mình. Cùng với đó, Dell Latitude 5590 sở hữu thời lượng pin dài giúp bạn thoải mái làm việc cả ngày.
Trải qua 17 bài kiểm tra MIL STD 810G khắc nghiệt, Dell Latitude 5590 đảm bảo độ bền bỉ vượt trội, cho phép bạn hoạt động hết công suất dù cho bạn đang ở đâu.
1. Audio Combo Jack | 2. uSIM (tùy chọn) | 3. USB 3.1 Gen 1 with Powershare | 4. VGA | 5. Noble Wedge Lock Slot | 6. RJ45 | 7. HDMI | 8. USB 3.1 Gen 1 | 9. Cổng sạc | 10. Display Port Over Type C | 11. USB 3.1 Gen 1 | 12. Khe đọc thẻ SD | 13. Smart Card reader (tùy chọn)
7,800,000 vnđ
7,900,000 vnđ
9,900,000 vnđ
4,600,000 vnđ
6,500,000 vnđ
7,800,000 vnđ
5,500,000 vnđ
7,500,000 vnđ
9,900,000 vnđ
4,600,000 vnđ
9,500,000 vnđ
8,800,000 vnđ
9,200,000 vnđ
13,900,000 vnđ
4,900,000 vnđ
9,500,000 vnđ
8,500,000 vnđ
9,800,000 vnđ
9,800,000 vnđ
5,500,000 vnđ
9,900,000 vnđ
4,900,000 vnđ
9,200,000 vnđ
8,200,000 vnđ
9,300,000 vnđ
8,200,000 vnđ
4,900,000 vnđ
4,900,000 vnđ
9,500,000 vnđ
19,500,000 vnđ
9,900,000 vnđ
13,500,000 vnđ
8,500,000 vnđ
9,800,000 vnđ
5,500,000 vnđ
4,900,000 vnđ
7,100,000 vnđ
6,000,000 vnđ
6,900,000 vnđ
5,000,000 vnđ
8,900,000 vnđ
7,900,000 vnđ
6,900,000 vnđ
9,500,000 vnđ
5,200,000 vnđ
6,500,000 vnđ
7,200,000 vnđ
7,300,000 vnđ
9,500,000 vnđ
6,900,000 vnđ
7,500,000 vnđ
7,500,000 vnđ
4,300,000 vnđ
4,200,000 vnđ
6,200,000 vnđ
5,900,000 vnđ
7,500,000 vnđ
1,000 vnđ
1,000 vnđ
6,800,000 vnđ
10,500,000 vnđ
11,800,000 vnđ
6,500,000 vnđ
10,800,000 vnđ
11,800,000 vnđ
6,500,000 vnđ
14,500,000 vnđ
13,900,000 vnđ
7,500,000 vnđ
9,900,000 vnđ
10,500,000 vnđ
14,900,000 vnđ
6,500,000 vnđ
8,200,000 vnđ
9,200,000 vnđ
6,500,000 vnđ
6,500,000 vnđ
6,000,000 vnđ
13,500,000 vnđ
8,200,000 vnđ
11,800,000 vnđ
9,900,000 vnđ
9,500,000 vnđ
5,900,000 vnđ
8,500,000 vnđ
12,800,000 vnđ
2,800,000 vnđ
10,900,000 vnđ
6,200,000 vnđ
6,500,000 vnđ
5,900,000 vnđ
14,000,000 vnđ
5,500,000 vnđ
8,900,000 vnđ
4,800,000 vnđ
3,700,000 vnđ
4,800,000 vnđ
4,200,000 vnđ
5,200,000 vnđ
13,900,000 vnđ
12,500,000 vnđ
7,200,000 vnđ
5,500,000 vnđ
7,800,000 vnđ
5,900,000 vnđ
10,500,000 vnđ
8,200,000 vnđ
5,500,000 vnđ
8,000,000 vnđ
5,500,000 vnđ
6,800,000 vnđ
7,600,000 vnđ
14,800,000 vnđ
7,800,000 vnđ
7,800,000 vnđ
7,900,000 vnđ
9,500,000 vnđ
8,200,000 vnđ
7,800,000 vnđ
8,300,000 vnđ
5,800,000 vnđ
6,900,000 vnđ
7,800,000 vnđ
4,500,000 vnđ
7,800,000 vnđ
9,800,000 vnđ
7,500,000 vnđ
6,800,000 vnđ
6,500,000 vnđ
7,900,000 vnđ
6,500,000 vnđ
8,800,000 vnđ
20,900,000 vnđ
7,500,000 vnđ