- CPU Intel® Core™ i7-4720MQ 2.60ghz (8cpu)
- Bộ nhớ trong RAM: 8GB DDR4 Bus 2400Mhz
- Card đồ hoạ: GTX 950M 2g cho phép sử lý đồ họa cao . Chiến tốt các phần mền đồ họa,các game có độ raze cao cấp
- Ổ đĩa cứng: SSD 240Gb chạy cực nhanh
- Màn hình: 15.6″ Non-Glare (1,920 x 1,080) chống chói với công nghệ phân giải tối ưu, hình ảnh sắc nét ...
- Kết nối: Full cổng kết nối
- Thời lượng pin: 3-4h sử dụng liên tục
- Loa, cam, mic đầy đủ (Loa bao hay)
- Kích cỡ: 23,8 x 35,95 x 2,32 cm
- Trọng lượng: 2,04kg
Trong 30 ngày nếu máy bị lỗi phần cứng, Shop hỗ trợ đổi máy mới cùng loại.
Trong suốt quá trình sử dụng, các Kỹ sư IT của Hệ thống sẽ luôn hỗ trợ tối đa cho KH về cài đặt và hướng dẫn sử dụng sao cho bền nhất. Hiện chúng tôi có thể hỗ trợ nhanh cho KH kể cả ở xa bằng nhiều ứng dụng mới.
Nếu trong thời gian bảo hành máy bị lỗi phần cứng, thay vì trực tiếp mang máy đến Trung tâm để hỗ trợ, Khách hàng có thể gởi (ship) nhanh máy đến Trung tâm kỹ thuật của Hệ thống, chúng tôi sẽ kiểm tra và thông báo tình trạng lỗi của máy, rồi hỗ trợ sau đó sẽ gửi lại địa chỉ của Qúy khách trong thời gian sớm nhất.
Hệ thống Laptop Kiên Giang luôn luôn bảo vệ quyền lợi của quý khách hàng.
Hết thời gian bảo hành, chúng tôi vẫn luôn hỗ trợ mọi khó khăn liên quan đến máy khi Qúy khách cần giúp tại 0943245713 – 0979217060 (Trung Tâm Kỹ thuật Laptop Kiên Giang).
7,800,000 vnđ
7,900,000 vnđ
9,900,000 vnđ
4,600,000 vnđ
6,500,000 vnđ
7,800,000 vnđ
5,500,000 vnđ
7,500,000 vnđ
9,900,000 vnđ
4,600,000 vnđ
9,500,000 vnđ
8,800,000 vnđ
9,200,000 vnđ
13,900,000 vnđ
4,900,000 vnđ
9,500,000 vnđ
8,500,000 vnđ
9,800,000 vnđ
9,800,000 vnđ
5,500,000 vnđ
9,900,000 vnđ
4,900,000 vnđ
9,200,000 vnđ
8,800,000 vnđ
9,300,000 vnđ
8,200,000 vnđ
4,900,000 vnđ
4,900,000 vnđ
9,500,000 vnđ
19,500,000 vnđ
9,900,000 vnđ
13,500,000 vnđ
8,500,000 vnđ
9,800,000 vnđ
6,500,000 vnđ
4,900,000 vnđ
7,100,000 vnđ
6,000,000 vnđ
6,900,000 vnđ
5,000,000 vnđ
8,900,000 vnđ
7,900,000 vnđ
6,900,000 vnđ
9,500,000 vnđ
5,200,000 vnđ
6,500,000 vnđ
7,200,000 vnđ
7,300,000 vnđ
9,500,000 vnđ
6,900,000 vnđ
7,500,000 vnđ
7,500,000 vnđ
4,300,000 vnđ
4,200,000 vnđ
6,200,000 vnđ
5,900,000 vnđ
7,500,000 vnđ
9,500,000 vnđ
8,200,000 vnđ
7,800,000 vnđ
8,300,000 vnđ
5,800,000 vnđ
6,900,000 vnđ
7,800,000 vnđ
4,500,000 vnđ
7,800,000 vnđ
9,800,000 vnđ
7,500,000 vnđ
6,800,000 vnđ
6,500,000 vnđ
7,900,000 vnđ
6,500,000 vnđ
8,800,000 vnđ
20,900,000 vnđ
7,500,000 vnđ